concentration gradient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concentration gradient+ Noun
- thang độ nồng độ.
- * o the movement of a solute down its concentration gradient is called diffusion
Sự chuyển động của chất hòa tan làm hạ thấp thang độ nồng độ được gọi là sự khuếch tán.
- * o the movement of a solute down its concentration gradient is called diffusion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concentration gradient"
Lượt xem: 1712